--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sự cố
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sự cố
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sự cố
+ noun
break-down
xem xét sự cố
to examine the break-down
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sự cố"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sự cố"
:
sa cơ
sá chi
sao chế
sao cho
sao chổi
sắc chỉ
sâu cay
sổ cái
sổ chi
số chia
more...
Lượt xem: 588
Từ vừa tra
+
sự cố
:
break-downxem xét sự cốto examine the break-down
+
chuộc
:
To redeem, to ransomchuộc đám ruộng cầm cố cho địa chủto redeem a plot of land mortgaged to a landlordchuộc một người bị bắt cócto ransom (to redeem, to pay a ransom for) a kidnapped personlập công chuộc tộito accomplish a distinguished service and redeem one's offence
+
thuật
:
art
+
nhiễu
:
CrepeNhiễu đenCrape
+
chuốc
:
To take pains to get, to go to any lengths to getđắt thế mà nó vẫn chuốc vềit was so expensive, but he took pains to get itchuốc lấy hư danhto go to great lengths to get vain honours