--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sự cố
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sự cố
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sự cố
+ noun
break-down
xem xét sự cố
to examine the break-down
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sự cố"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sự cố"
:
sa cơ
sá chi
sao chế
sao cho
sao chổi
sắc chỉ
sâu cay
sổ cái
sổ chi
số chia
more...
Lượt xem: 471
Từ vừa tra
+
sự cố
:
break-downxem xét sự cốto examine the break-down
+
biến diễn
:
DevelopMọi việc đã biến diễn như dự đoánEverything has developed as foreseen
+
neckcloth
:
ca vát
+
projecting
:
nhô ra, lồi raprojecting everybrows lông mày nhô ra
+
deterioration
:
sự làm hư hỏng